--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rau bí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rau bí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rau bí
+
Pumpkin buds
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rau bí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rau bí"
:
rau bẹ
rau bí
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
rau bí
:
Pumpkin buds
+
sample
:
mẫu, mẫu hàngto send something as a sample gửi vật gì để làm mẫu
+
em em
:
A little smallerCái lọ hoa kia cũng em em cái nàyThat flower-vase is a little smaller than this one
+
plainly
:
rõ ràng
+
sinh lý
:
physiology, physiological